Các mẫu sản phẩm khách hàng đối tác đã đặt
Hiển thị 337–348 của 400 kết quả
-
809.827 ₫Sản phẩm tùy chỉnh – hungfspkd99Ảnh sản phẩm:Tải xuốngMàu sắc:VàngLoại vật liệu:Loại IĐộ dày (mm):1Bề mặt:GươngChiều dài (m):3Chi tiết kích thước:Cạnh 1:(8 mm, Góc với Ox: 0 độ); Cạnh 2: (2.5 mm, Góc với cạnh 1: 90 độ); Cạnh 3: (15 mm, Góc với cạnh 2: 90 độ); Cạnh 4: (15 mm, Góc với cạnh 3: 90 độ); Cạnh 5: (2.5 mm, Góc với cạnh 4: 90 độ); Cạnh 6: (8 mm, Góc với cạnh 5: 90 độ);Ghi chú mặt đẹp:Góc to -
803.349 ₫Sản phẩm tùy chỉnh – hungfspkd99Ảnh sản phẩm:Tải xuốngMàu sắc:VàngLoại vật liệu:Loại IĐộ dày (mm):0.8Bề mặt:GươngChiều dài (m):3Chi tiết kích thước:Cạnh 1:(8 mm, Góc với Ox: 0 độ); Cạnh 2: (5 mm, Góc với cạnh 1: -90 độ); Cạnh 3: (28 mm, Góc với cạnh 2: -90 độ); Cạnh 4: (8 mm, Góc với cạnh 3: 90 độ); Cạnh 5: (5 mm, Góc với cạnh 4: -90 độ); Cạnh 6: (8 mm, Góc với cạnh 5: -90 độ);Ghi chú mặt đẹp:Góc to -
2.072.771 ₫Sản phẩm tùy chỉnh – quanfansifan99.kdẢnh sản phẩm:Tải xuốngMàu sắc:TrắngLoại vật liệu:Loại IĐộ dày (mm):0.6Bề mặt:Xước hairlineChiều dài (m):4Chi tiết kích thước:a(20 mm, -90 độ); Cạnh NaN: (20 mm, Góc với cạnh : 90 độ); Cạnh NaN: (30 mm, Góc với cạnh NaN: 90 độ); Cạnh NaN: (40 mm, Góc với cạnh NaN: 90 độ); Cạnh NaN: (30 mm, Góc với cạnh NaN: 90 độ); Cạnh NaN: (10 mm, Góc với cạnh NaN: 90 độ); Cạnh NaN: (20 mm, Góc với cạnh NaN: 90 độ);Ghi chú mặt đẹp:Góc to -
1.983.067 ₫Sản phẩm tùy chỉnh – quanfansifan99.kdẢnh sản phẩm:Tải xuốngMàu sắc:TrắngLoại vật liệu:Loại IĐộ dày (mm):0.6Bề mặt:Xước hairlineChiều dài (m):2.4Chi tiết kích thước:a(110 mm, 0 độ); Cạnh NaN: (110 mm, Góc với cạnh : 90 độ); Cạnh NaN: (110 mm, Góc với cạnh NaN: 90 độ);Ghi chú mặt đẹp:Góc to -
1.128.702 ₫Sản phẩm tùy chỉnh – quanfansifan99.kdẢnh sản phẩm:Tải xuốngMàu sắc:TrắngLoại vật liệu:Loại IĐộ dày (mm):0.6Bề mặt:Xước hairlineChiều dài (m):2.4Chi tiết kích thước:Cạnh 1:(30 mm, Góc với Ox: 0 độ); Cạnh 2: (60 mm, Góc với cạnh 1: 90 độ); Cạnh 3: (30 mm, Góc với cạnh 2: 90 độ); Cạnh 4: (60 mm, Góc với cạnh 3: 90 độ);Ghi chú mặt đẹp:Góc to -
901.394 ₫Sản phẩm tùy chỉnh – quanfansifan99.kdẢnh sản phẩm:Tải xuốngMàu sắc:TrắngLoại vật liệu:Loại IĐộ dày (mm):0.6Bề mặt:Xước hairlineChiều dài (m):2.4Chi tiết kích thước:Cạnh 1:(30 mm, Góc với Ox: 0 độ); Cạnh 2: (90 mm, Góc với cạnh 1: 90 độ); Cạnh 3: (30 mm, Góc với cạnh 2: 90 độ);Ghi chú mặt đẹp:Góc to